Đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza, 16h00 ngày 15/9
Kết quả Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza Đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza Phong độ Dinamo Vladivostok gần đây Phong độ Zenit Penza gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza
- Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza trước đây
- 01/06/2024Zenit Penza0 - 3Dinamo Vladivostok0 - 1W
- 19/08/2023Dinamo Vladivostok1 - 2Zenit Penza1 - 1L
- 30/10/2022Dinamo Vladivostok1 - 0Zenit Penza0 - 0W
- 31/07/2022Zenit Penza0 - 4Dinamo Vladivostok0 - 2W
- 03/11/2021Zenit Penza0 - 0Dinamo Vladivostok0 - 0D
- 05/09/2021Dinamo Vladivostok1 - 0Zenit Penza1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Vladivostok vs Zenit Penza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Vladivostok (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Dinamo Vladivostok (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Vladivostok thắng
Bại: là số trận Dinamo Vladivostok thua
Thắng: là số trận Dinamo Vladivostok thắng
Bại: là số trận Dinamo Vladivostok thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Vladivostok và Zenit Penza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 13 | 20 | 49 | T T T T B T |
2 | Kompozit | 21 | 14 | 3 | 4 | 41 | 27 | 14 | 45 | H T H T T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 19 | 16 | 40 | H T T T H H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 21 | 10 | 7 | 4 | 38 | 24 | 14 | 37 | T H T T T H |
5 | FK Khimki B | 20 | 10 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 33 | T T T H B B |
6 | SY Sakhalinsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 31 | T B B B H H |
7 | FK Spartak Tambov | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H T H B |
8 | Zenit Penza | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | H H B T T T |
9 | Arsenal Tula II | 21 | 8 | 3 | 10 | 28 | 27 | 1 | 27 | B T B B B T |
10 | FK Oryol | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 24 | 2 | 26 | H B T T H T |
11 | FK Ryazan | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | H H B T B H |
12 | Strogino Moscow | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H B H B |
13 | SKA Khabarovsk II | 21 | 3 | 6 | 12 | 25 | 42 | -17 | 15 | B B H B T H |
14 | Kvant Obninsk | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B H B B B |
15 | FK Kolomna | 20 | 2 | 5 | 13 | 14 | 44 | -30 | 11 | T B B T B B |
Cập nhật: