Dinamo Vladivostok: tin tức, thông tin website facebook

CLB Dinamo Vladivostok: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dinamo Vladivostok
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dinamo Vladivostok mới nhất

  • 03/11 20:00
    FK Oryol
    Dinamo Vladivostok
    0 - 0
    Vòng 30
  • 27/10 11:00
    Dinamo Vladivostok
    Salyut-Energia Belgorod
    1 - 1
    Vòng 29
  • 20/10 19:30
    FK Ryazan
    Dinamo Vladivostok
    0 - 3
    Vòng 28
  • 13/10 11:00
    1 Dinamo Vladivostok
    FK Kosmos Dolgoprudny
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/10 17:00
    FK Kolomna
    Dinamo Vladivostok
    0 - 0
    Vòng 26
  • 29/09 11:00
    Dinamo Vladivostok
    SY Sakhalinsk
    1 - 0
    Vòng 25
  • 21/09 20:00
    Arsenal Tula II
    Dinamo Vladivostok
    0 - 2
    Vòng 24
  • 15/09 16:00
    Dinamo Vladivostok
    Zenit Penza
    0 - 1
    Vòng 23
  • 08/09 21:00
    1 FK Spartak Tambov
    Dinamo Vladivostok 1
    0 - 1
    Vòng 22
  • 25/09 16:00
    Dinamo Vladivostok
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 0
  • Pen [2-3]

Lịch thi đấu Dinamo Vladivostok sắp tới

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B