Đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 22h00 ngày 21/9

VĐQG Nga nữ 2024: FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ trước đây

  • 27/04/2024
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 4
    FK Rostov (W)
    0 - 2
    W
  • 03/11/2023
    FK Rostov (W)
    1 - 2
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    L
  • 24/06/2023
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 2
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W
  • 25/03/2023
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 0
    D
  • 28/05/2022
    FK Rostov (W)
    2 - 0
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 0
    W
  • 16/04/2022
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 2
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    W
  • 04/09/2021
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W
  • 05/06/2021
    FK Rostov (W)
    0 - 0
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 0
    D
  • 07/05/2021
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    FK Rostov (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Rostov Nữ (sân nhà) 4 1 2 1
FK Rostov Nữ (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov NữChertanovo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 18 16 2 0 47 6 41 50 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 17 15 2 0 43 3 40 47 H H T T T T
3 Spartak Moscow (W) 18 11 4 3 37 14 23 37 B T T T H T
4 Lokomotiv Moscow (W) 17 11 3 3 32 13 19 36 H H T T T B
5 Dynamo Moscow (W) 17 9 2 6 23 19 4 29 B T B B B H
6 Zvezda 2005 (W) 17 6 4 7 17 19 -2 22 H T T B H B
7 FK Rostov (W) 17 6 1 10 15 25 -10 19 B T T B B T
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 17 5 3 9 12 28 -16 18 B B T T H B
9 Krasnodar FK (W) 17 5 2 10 14 26 -12 17 B B B H B B
10 FK Ryazan (W) 17 4 2 11 18 33 -15 14 B T B B H T
11 Chertanovo Moscow (W) 18 3 4 11 17 28 -11 13 B B T B B T
12 Krylya Sovetov Samara (W) 17 2 7 8 8 30 -22 13 H B B H H H
13 Rubin Kazan (W) 17 0 2 15 9 48 -39 2 H B B B H B

Cập nhật: