Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sokol vs Chernomorets Novorossiysk, 19h00 ngày 27/4

Hạng nhất Nga 2024-2025: Sokol vs Chernomorets Novorossiysk

  • Giải đấu: Hạng nhất Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk

- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 3 0 1 2
Giao hữu CLB 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sokol (sân nhà) 1 0 1 0
Sokol (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sokol thắng
Bại: là số trận Sokol thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SokolChernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 30 19 9 2 50 17 33 66 T T T T H T
2 Torpedo Moscow 29 13 13 3 43 22 21 52 T H T B B H
3 Chernomorets Novorossiysk 29 15 6 8 43 32 11 51 B T H T H T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
5 FK Sochi 29 14 8 7 46 29 17 50 T B T B B T
6 SKA Khabarovsk 30 12 8 10 36 37 -1 44 T T B T B B
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 29 10 11 8 31 25 6 41 T H T T T T
9 Rotor Volgograd 29 9 13 7 24 22 2 40 H B B T H T
10 Arsenal Tula 29 7 15 7 21 22 -1 36 H H B T B B
11 Shinnik Yaroslavl 29 8 11 10 22 28 -6 35 T T H T B T
12 FK Chayka Pesch 29 7 13 9 29 36 -7 34 H B B B T H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 29 8 10 11 28 31 -3 34 B B H T B H
14 KAMAZ Naberezhnye Chelny 29 9 6 14 27 27 0 33 B B T B H H
15 FC Ufa 29 6 8 15 26 44 -18 26 B B B H T B
16 Alania Vladikavkaz 29 5 8 16 17 39 -22 23 B T H B B B
17 Sokol 29 4 11 14 17 37 -20 23 H B H B B H
18 Tyumen 29 6 5 18 24 43 -19 23 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: