Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk, 22h00 ngày 19/5

Hạng nhất Nga 2024-2025: Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk

Lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Hạng nhất Nga 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân nhà) 2 1 1 0
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B
18 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: