Đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol, 22h00 ngày 20/4
Kết quả Baltika Kaliningrad vs Sokol Đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây Phong độ Sokol gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Baltika Kaliningrad vs Sokol
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol trước đây
- 10/08/2024Sokol1 - 1Baltika Kaliningrad0 - 0D
- 14/05/2017Baltika Kaliningrad1 - 0Sokol0 - 0W
- 30/10/2016Sokol1 - 0Baltika Kaliningrad1 - 0L
- 12/03/2016Baltika Kaliningrad0 - 0Sokol0 - 0D
- 17/08/2015Sokol1 - 1Baltika Kaliningrad0 - 1D
- 25/04/2015Baltika Kaliningrad1 - 1Sokol0 - 0D
- 05/10/2014Sokol1 - 1Baltika Kaliningrad0 - 1D
- 31/01/2017Sokol1 - 2Baltika Kaliningrad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 7 | 1 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Sokol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Baltika Kaliningrad (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad và Sokol trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
3 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
4 | FK Sochi | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 50 | T B T B B T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
6 | SKA Khabarovsk | 29 | 12 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 44 | B T T B T B |
7 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
9 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
10 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
11 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
12 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: