Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Ufa vs Alania Vladikavkaz, 18h00 ngày 12/4

Hạng nhất Nga 2024-2025: FC Ufa vs Alania Vladikavkaz

  • Giải đấu: Hạng nhất Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 5 2 1 2
Cúp Quốc Gia Nga 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Ufa (sân nhà) 2 1 0 1
FC Ufa (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC UfaAlania Vladikavkaz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 27 13 12 2 41 19 22 51 B H T H T B
3 Ural Sverdlovsk Oblast 28 13 10 5 38 26 12 49 B T H H T T
4 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
5 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
6 SKA Khabarovsk 27 11 8 8 33 33 0 41 T T B T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
8 Arsenal Tula 27 7 15 5 20 19 1 36 B H H H B T
9 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
10 Rodina Moskva 27 8 11 8 27 24 3 35 B H T H T T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 28 8 9 11 28 31 -3 33 T B B H T B
12 Shinnik Yaroslavl 27 7 11 9 19 25 -6 32 H B T T H T
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
14 FK Chayka Pesch 27 6 12 9 27 35 -8 30 H B H B B B
15 FC Ufa 28 6 8 14 26 42 -16 26 H B B B H T
16 Alania Vladikavkaz 28 5 8 15 17 35 -18 23 H B T H B B
17 Sokol 27 4 10 13 15 34 -19 22 H B H B H B
18 Tyumen 27 5 5 17 21 40 -19 20 T H B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: