Đối đầu Casric Stars vs Baroka FC, 20h00 ngày 11/4
Kết quả Casric Stars vs Baroka FC Đối đầu Casric Stars vs Baroka FC Phong độ Casric Stars gần đây Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Baroka FC
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Baroka FC trước đây
- 03/12/2024Casric Stars0 - 2Baroka FC0 - 1L
- 06/10/2024Baroka FC0 - 0Casric Stars0 - 0D
- 20/04/2024Baroka FC0 - 3Casric Stars0 - 1W
- 29/09/2023Casric Stars1 - 1Baroka FC0 - 0D
- 05/02/2023Casric Stars2 - 1Baroka FC1 - 1W
- 09/11/2022Baroka FC1 - 2Casric Stars1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Casric Stars (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 46 | B T H H T H |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 24 | 11 | 6 | 7 | 31 | 23 | 8 | 39 | H B T T H T |
4 | Orbit College | 24 | 10 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 39 | H H H H B T |
5 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | H H T B H B |
6 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
7 | Milford | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B H B |
8 | Baroka FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 36 | -3 | 33 | T H B B H T |
9 | Highbury | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 21 | 3 | 31 | T B H H T B |
10 | Pretoria Univ | 24 | 7 | 10 | 7 | 21 | 23 | -2 | 31 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 30 | B B B H B T |
12 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B H T B |
13 | Upington City | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B T B B B B |
14 | Cape Town Spurs | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 24 | H T B T H H |
15 | Venda | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | -5 | 23 | H H T T B B |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | T H H H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: