Phong độ Casric Stars gần đây, KQ Casric Stars mới nhất

Phong độ Casric Stars gần đây

  • 18/05/2025
    Casric Stars
    Hungry Lions
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Venda
    Casric Stars
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Casric Stars
    Black Leopards
    2 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Casric Stars
    Cape Town Spurs
    0 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Pretoria Univ
    Casric Stars
    0 - 0
    L
  • 11/04/2025
    Casric Stars
    Baroka FC
    1 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Highbury
    Casric Stars
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Casric Stars
    Leruma United
    2 - 2
    D
  • 15/03/2025
    Casric Stars
    Milford
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Pretoria Callies
    Casric Stars
    0 - 3
    W

Thống kê phong độ Casric Stars gần đây, KQ Casric Stars mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ Casric Stars gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Nam Phi 10 5 4 1

Phong độ Casric Stars gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Casric Stars mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi

  • 18/05/2025
    Casric Stars
    Hungry Lions
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Venda
    Casric Stars
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Casric Stars
    Black Leopards
    2 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Casric Stars
    Cape Town Spurs
    0 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Pretoria Univ
    Casric Stars
    0 - 0
    L
  • 11/04/2025
    Casric Stars
    Baroka FC
    1 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Highbury
    Casric Stars
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Casric Stars
    Leruma United
    2 - 2
    D
  • 15/03/2025
    Casric Stars
    Milford
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Pretoria Callies
    Casric Stars
    0 - 3
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Casric Stars gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Casric Stars (sân nhà) 9 5 0 0
Casric Stars (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua

BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maritzburg United 30 17 7 6 44 23 21 58 B T T B T T
2 Orbit College 30 14 11 5 33 19 14 53 H T T T T H
3 Casric Stars 30 13 9 8 38 29 9 48 H B H T H T
4 Black Leopards 30 13 8 9 43 36 7 47 T T T B B T
5 Kruger United 30 13 8 9 35 31 4 47 B H B T B H
6 Milford 30 12 7 11 35 37 -2 43 B B T T H B
7 JDR Stars 30 11 10 9 30 33 -3 43 H H H B B T
8 Baroka FC 30 10 11 9 41 43 -2 41 H H T B B T
9 Highbury 30 10 8 12 29 28 1 38 T B B H T B
10 Pretoria Univ 30 9 11 10 27 31 -4 38 B T H T B B
11 Pretoria Callies 30 10 6 14 23 36 -13 36 B B T T T B
12 Upington City 30 8 11 11 28 30 -2 35 H H H B T T
13 Hungry Lions 30 8 9 13 35 35 0 33 H B H B H B
14 Venda 30 7 9 14 30 35 -5 30 H T H H H H
15 Cape Town Spurs 30 6 12 12 24 30 -6 30 H T H B H B
16 Leruma United 30 6 9 15 20 39 -19 27 T B H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: