Đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC, 00h30 ngày 23/11
Kết quả Cape Town Spurs vs Baroka FC Đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC Phong độ Cape Town Spurs gần đây Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Baroka FC
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC trước đây
- 14/03/2023Cape Town Spurs3 - 2Baroka FC1 - 1W
- 01/03/2023Baroka FC2 - 3Cape Town Spurs1 - 2W
- 10/02/2023Cape Town Spurs3 - 0Baroka FC0 - 0W
- 08/02/2021Baroka FC1 - 1Cape Town Spurs1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Orbit College | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | Maritzburg United | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H T B B T |
4 | Black Leopards | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H B T T H |
5 | JDR Stars | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 16 | T H T B T B |
6 | Upington City | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T H B H B |
7 | Pretoria Univ | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H B H T T H |
8 | Casric Stars | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B B H B |
9 | Hungry Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B B T |
10 | Highbury | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B H T T T |
11 | Kruger United | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H B T T H |
12 | Baroka FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B B T |
13 | Cape Town Spurs | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B B H B B B |
14 | Pretoria Callies | 10 | 2 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 9 | B H H T B B |
15 | Leruma United | 10 | 3 | 0 | 7 | 6 | 17 | -11 | 9 | B T T B B B |
16 | Venda | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | B B T T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: