Kết quả Casric Stars vs Maritzburg United, 20h30 ngày 17/01
Kết quả Casric Stars vs Maritzburg United Đối đầu Casric Stars vs Maritzburg United Phong độ Casric Stars gần đây Phong độ Maritzburg United gần đây
- Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.79O 2.25
0.95U 2.25
0.811
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casric Stars vs Maritzburg United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Casric Stars vs Maritzburg United: Diễn biến chính
- 30'Lebohang Lesako1-0
- 35'1-0
- 83'1-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Casric Stars vs Maritzburg United: Số liệu thống kê
- Casric StarsMaritzburg United
- 7Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút2
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 113Pha tấn công137
-
- 90Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs