Kết quả Highbury vs Pretoria Univ, 20h30 ngày 17/01
Kết quả Highbury vs Pretoria Univ Đối đầu Highbury vs Pretoria Univ Phong độ Highbury gần đây Phong độ Pretoria Univ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:30
- Highbury2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.93O 2.5
1.62U 2.5
0.441
2.50X
2.802
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
0.93O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highbury vs Pretoria Univ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Highbury vs Pretoria Univ: Diễn biến chính
- 41'Rafani M.1-0
- 57'Matome Mabeba2-0
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Highbury vs Pretoria Univ: Số liệu thống kê
- HighburyPretoria Univ
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 94Pha tấn công74
-
- 47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs