Đối đầu Cavalry FC vs Forge FC, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Cavalry FC vs Forge FC Đối đầu Cavalry FC vs Forge FC Phong độ Cavalry FC gần đây Phong độ Forge FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Cavalry FC vs Forge FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 03:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cavalry FC vs Forge FC trước đây
- 28/10/2024Forge FC0 - 1Cavalry FC0 - 1W
- 08/09/2024Forge FC2 - 1Cavalry FC1 - 0L
- 22/07/2024Cavalry FC1 - 1Forge FC0 - 0D
- 09/06/2024Cavalry FC1 - 0Forge FC0 - 0W
- 14/04/2024Forge FC2 - 1Cavalry FC0 - 0L
- 29/10/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 15/10/2023Cavalry FC1 - 2Forge FC0 - 1L
- 10/09/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 05/08/2023Cavalry FC3 - 0Forge FC0 - 0W
- 04/06/2023Cavalry FC1 - 1Forge FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cavalry FC vs Forge FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs Forge FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs Forge FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs Forge FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cavalry FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cavalry FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cavalry FC và Forge FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup