Kết quả HFX Wanderers FC vs York United FC, 03h00 ngày 20/10

VĐQG Canada 2024 » vòng 10

  • HFX Wanderers FC vs York United FC: Diễn biến chính

  • 8'
    Wesley Timoteo
    0-0
  • 9'
    0-1
    Daniel Nimick(OW)
  • 40'
    0-1
    Markiyan Voytsekhovskyi
  • 43'
    Yann Alexandre Fillion
    0-1
  • 44'
    0-1
    Oswaldo Jesus Leon Montoya
  • 54'
    0-1
    Juan Cordova
  • 63'
    Massimo Ferrin (Assist:Clement Bayiha) goal 
    1-1
  • 82'
    Tiago de Freitas Guimaraes Coimbra,Canada (Assist:Lorenzo Callegari) goal 
    2-1
  • 84'
    Tiago de Freitas Guimaraes Coimbra,Canada
    2-1
  • BXH VĐQG Canada
  • BXH bóng đá Canadian mới nhất
  • HFX Wanderers FC vs York United FC: Số liệu thống kê

  • HFX Wanderers FC
    York United FC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Canada 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Forge FC 28 15 5 8 45 31 14 50 B T T T B B
2 Cavalry FC 28 12 12 4 39 27 12 48 H T H T T T
3 Atletico Ottawa 28 11 11 6 42 31 11 44 H H H B T H
4 York United FC 28 11 6 11 35 36 -1 39 H B B T B B
5 Pacific FC 28 9 7 12 27 32 -5 34 H H B B T T
6 HFX Wanderers FC 28 7 9 12 37 43 -6 30 H H H H B T
7 Vancouver FC 28 7 9 12 29 43 -14 30 B B H H H H
8 Valour 28 7 7 14 31 42 -11 28 H H T B H B

Title Play-offs