Kết quả Atletico Ottawa vs York United FC, 00h05 ngày 28/10
Kết quả Atletico Ottawa vs York United FC Đối đầu Atletico Ottawa vs York United FC Phong độ Atletico Ottawa gần đây Phong độ York United FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/10/202400:05
- Atletico Ottawa 31York United FC 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs York United FC
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng
-
Atletico Ottawa vs York United FC: Diễn biến chính
- 29'Dani Morer0-0
- 47'Ollie Bassett1-0
- 74'1-0Nyal Higgins
- 90'1-1Shola Jimoh
- 90'Samuel Salter1-1
- 90'Ruben Del Campo1-1
- 91'1-1Elijah Adekugbe
- 92'Ruben Del Campo2-1
- 94'2-2Mo Babouli
- 109'2-2Orlando Botello
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs York United FC: Số liệu thống kê
- Atletico OttawaYork United FC
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 541Số đường chuyền657
-
- 79%Chuyền chính xác82%
-
- 18Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua5
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn10
-
- 24Ném biên34
-
- 1Woodwork0
-
- 2Corners (Overtime)0
-
- 9Thử thách7
-
- 26Long pass31
-
- 109Pha tấn công76
-
- 42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs