Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
- Forge FC 41Atletico Ottawa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 2.25
0.84U 2.25
0.921
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
- 53'Malik Owolabi Belewu (Assist:Kyle Edward Bekker)1-0
- 70'Nana Opoku Ampomah1-0
- 78'1-0Manny Aparicio
- 80'Malik Owolabi Belewu1-0
- 82'Beni Badibanga1-0
- 90'Jassem Koleilat1-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
- Forge FCAtletico Ottawa
- 6Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài14
-
- 3Cản sút4
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 385Số đường chuyền430
-
- 81%Chuyền chính xác86%
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công7
-
- 12Đánh chặn11
-
- 20Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 4Thử thách10
-
- 16Long pass22
-
- 68Pha tấn công100
-
- 36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs