Kết quả Tromso IL vs Sandefjord, 22h00 ngày 22/09

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23

  • Tromso IL vs Sandefjord: Diễn biến chính

  • 25'
    Lasse Selvag Nordas goal 
    1-0
  • 36'
    Vegard Erlien (Assist:Lasse Selvag Nordas) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
     Martin Gjone
     Fredrik Tobias Berglie
  • 45'
    Mamadou Thierno Barry (Assist:Kent Are Antonsen) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Simon Amin
     Sander Risan Mork
  • 60'
    3-0
     Elias Jemal
     Jakob Maslo Dunsby
  • 60'
    3-0
     Alexander Ruud Tveter
     Stefan Ingi Sigurdarson
  • 74'
    Jakob Napoleon Romsaas  
    Vegard Erlien  
    3-0
  • 79'
    3-0
    Aleksander van der Spa Penalty cancelled
  • 80'
    Frederik Rasmus Christensen  
    Lasse Selvag Nordas  
    3-0
  • 80'
    Heine Larsen  
    Kent Are Antonsen  
    3-0
  • 80'
    David Edvardsson  
    Jens Hjertoe-Dahl  
    3-0
  • 88'
    Winston Robin Yaw Paintsil  
    Runar Norheim  
    3-0
  • 88'
    3-0
     Vetle Walle Egeli
     Aleksander van der Spa
  • Tromso IL vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị

  • Tromso IL3-5-2
    1
    Jakob Haugaard
    4
    Vetle Skjaervik
    21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    14
    Mamadou Thierno Barry
    23
    Runar Norheim
    8
    Kent Are Antonsen
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    2
    Leo Cornic
    9
    Lasse Selvag Nordas
    15
    Vegard Erlien
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    23
    Stefan Ingi Sigurdarson
    7
    Eman Markovic
    6
    Sander Risan Mork
    18
    Filip Ottosson
    20
    Marcus Melchior
    26
    Filip Loftesnes-Bjune
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    5
    Aleksander van der Spa
    17
    Christopher Cheng
    1
    Hugo Keto
    Sandefjord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Frederik Rasmus Christensen
    20David Edvardsson
    19Heine Larsen
    25Lasse Nilsen
    17Winston Robin Yaw Paintsil
    28Christophe Psyche
    10Jakob Napoleon Romsaas
    12Simon Thomas
    30Isak Vadebu
    Simon Amin 21
    Aleksander Nilsson 8
    Vetle Walle Egeli 3
    Martin Gjone 22
    Alf Lukas Gronneberg 30
    Elias Jemal 43
    Beltran Mvuka 45
    Alexander Ruud Tveter 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaute Helstrup
    Hans Erik Odegaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Tromso IL vs Sandefjord: Số liệu thống kê

  • Tromso IL
    Sandefjord
  • 8
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    606
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    48
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation