Phong độ Tromso IL gần đây, KQ Tromso IL mới nhất
Phong độ Tromso IL gần đây
- 25/05/2025Sarpsborg 08Tromso IL0 - 0W
- 16/05/2025Tromso ILBodo Glimt0 - 1W
- 11/05/2025KFUM OsloTromso IL1 - 1W
- 04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0L
- 28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
- 20/04/2025Tromso ILKristiansund BK1 - 0L
- 06/04/2025BrannTromso IL0 - 1L
- 08/05/2025Tromso ILKFUM Oslo0 - 1L
- 23/04/2025SkjervoyTromso IL0 - 1W
- 13/04/2025HamnaTromso IL0 - 4W
Thống kê phong độ Tromso IL gần đây, KQ Tromso IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Tromso IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Tromso IL gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Sarpsborg 08Tromso IL0 - 0W
- 16/05/2025Tromso ILBodo Glimt0 - 1W
- 11/05/2025KFUM OsloTromso IL1 - 1W
- 04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0L
- 28/04/2025VikingTromso IL0 - 1D
- 20/04/2025Tromso ILKristiansund BK1 - 0L
- 06/04/2025BrannTromso IL0 - 1L
- 08/05/2025Tromso ILKFUM Oslo0 - 1L
- 23/04/2025SkjervoyTromso IL0 - 1W
- 13/04/2025HamnaTromso IL0 - 4W
- Kết quả Tromso IL mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Tromso IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tromso IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso IL (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Tromso IL (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 14 | 15 | 23 | H T H T T T |
2 | Brann | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T H H T |
3 | Rosenborg | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 18 | H H T H T B |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H T T B |
5 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Bodo Glimt | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H T B T |
7 | Tromso IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | B H B T T T |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
11 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
12 | Molde | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H T T B B |
13 | Ham-Kam | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B H B H T |
14 | Stromsgodset | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 6 | B B T B B B |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: