Tromso IL: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tromso IL: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tromso IL |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920-9-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks59251Tromso |
Sân vận động | Alfheim Stadion |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gaute Helstrup |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.til.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tromso IL mới nhất
- 16/05 23:00Tromso ILBodo Glimt0 - 1Vòng 7
- 11/05 22:00KFUM OsloTromso IL1 - 1Vòng 6
- 04/05 22:00Tromso ILSandefjord 10 - 0Vòng 5
- 28/04 00:15VikingTromso IL0 - 1Vòng 4
- 20/04 19:30Tromso ILKristiansund BK1 - 0Vòng 3
- 06/04 19:30BrannTromso IL0 - 1Vòng 2
- 30/03 22:00Tromso ILHaugesund1 - 0Vòng 1
- 08/05 23:00Tromso ILKFUM Oslo0 - 1
- 23/04 23:00SkjervoyTromso IL0 - 1
- 13/04 21:00HamnaTromso IL0 - 4
Lịch thi đấu Tromso IL sắp tới
- 11/04 22:59Tromso ILMjondalen IF? - ?Vòng 2
- 14/04 22:59StabaekTromso IL? - ?Vòng 3
- 17/04 21:00LillestromTromso IL? - ?Vòng 4
- 25/05 22:00Sarpsborg 08Tromso IL? - ?Vòng 8
- 31/05 23:45Tromso ILValerenga? - ?Vòng 9
- 21/06 22:00Ham-KamTromso IL? - ?Vòng 10
- 28/06 22:00FredrikstadTromso IL? - ?Vòng 11
- 05/07 22:00Tromso ILMolde? - ?Vòng 12
- 12/07 22:00StromsgodsetTromso IL? - ?Vòng 13
- 19/07 22:00Tromso ILBryne? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | T H H T H T |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | B T T H T T |
5 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
6 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
7 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
8 | Bodo Glimt | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
11 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
12 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
13 | Bryne | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation