Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 36 (15%) |
Số trận sắp đá | 204 (85%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 20 (8.33%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (4.58%) |
Số trận hòa | 5 (2.08%) |
Số bàn thắng | 119 (3.31 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 69 (1.92 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 50 (1.39 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Viking (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Viking (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Stromsgodset (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Molde, Haugesund (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Haugesund (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Fredrikstad, Molde, Ham-Kam (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Rosenborg (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Bodo Glimt, Sandefjord, Rosenborg (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Sarpsborg 08, Rosenborg, Fredrikstad (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Stromsgodset (9 bàn thua) |