Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 232 (96.67%) |
Số trận sắp đá | 8 (3.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 96 (40%) |
Số trận thắng (sân khách) | 77 (32.08%) |
Số trận hòa | 59 (24.58%) |
Số bàn thắng | 658 (2.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 352 (1.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 306 (1.32 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Bodo Glimt (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Bodo Glimt, Molde (66 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Brann (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Odd Grenland (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Haugesund (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Tromso IL, Odd Grenland (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Bodo Glimt (29 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Bodo Glimt, Brann (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Molde (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (58 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (30 bàn thua) |