Phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Phong độ Sandefjord gần đây
- 06/04/2025SandefjordMolde2 - 0W
- 30/03/2025KFUM OsloSandefjord1 - 1L
- 23/03/2025Odd GrenlandSandefjord0 - 1W
- 15/03/2025SandefjordKFUM Oslo0 - 0W
- 27/02/2025StabaekSandefjord0 - 2W
- 22/02/2025StabaekSandefjord1 - 0W
- 15/02/2025SandefjordFredrikstad2 - 1D
- 07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0L
- 31/01/2025SandefjordMoss1 - 1W
- 25/01/2025SandefjordEik-Tonsberg1 - 1D
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025SandefjordMolde2 - 0W
- 30/03/2025KFUM OsloSandefjord1 - 1L
- 23/03/2025Odd GrenlandSandefjord0 - 1W
- 15/03/2025SandefjordKFUM Oslo0 - 0W
- 27/02/2025StabaekSandefjord0 - 2W
- 22/02/2025StabaekSandefjord1 - 0W
- 15/02/2025SandefjordFredrikstad2 - 1D
- 07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0L
- 31/01/2025SandefjordMoss1 - 1W
- 25/01/2025SandefjordEik-Tonsberg1 - 1D
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandefjord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
6 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: