Phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất

Phong độ Sandefjord gần đây

  • 01/12/2024
    Sandefjord
    Fredrikstad
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Lillestrom
    Sandefjord
    0 - 1
    W
  • 10/11/2024
    Sandefjord
    Odd Grenland 1
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Viking
    Sandefjord
    2 - 2
    L
  • 27/10/2024
    Sandefjord
    KFUM Oslo
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Molde
    Sandefjord
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Kristiansund BK
    Sandefjord 1
    1 - 0
    L
  • 30/09/2024
    Sandefjord
    Rosenborg
    0 - 0
    L
  • 22/09/2024
    Tromso IL
    Sandefjord
    3 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Sandefjord
    Brann
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Na Uy 10 4 1 5

Phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải VĐQG Na Uy

  • 01/12/2024
    Sandefjord
    Fredrikstad
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Lillestrom
    Sandefjord
    0 - 1
    W
  • 10/11/2024
    Sandefjord
    Odd Grenland 1
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Viking
    Sandefjord
    2 - 2
    L
  • 27/10/2024
    Sandefjord
    KFUM Oslo
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Molde
    Sandefjord
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Kristiansund BK
    Sandefjord 1
    1 - 0
    L
  • 30/09/2024
    Sandefjord
    Rosenborg
    0 - 0
    L
  • 22/09/2024
    Tromso IL
    Sandefjord
    3 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Sandefjord
    Brann
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandefjord gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Sandefjord (sân nhà) 5 4 0 0
Sandefjord (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua

BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: