Đối đầu Bryne vs Moss, 21h00 ngày 28/9
Hạng nhất Na Uy 2024: Bryne vs Moss
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Moss trước đây
- 16/06/2024Moss1 - 0Bryne0 - 0L
- 23/08/2023Bryne3 - 1Moss0 - 0W
- 09/07/2023Moss2 - 1Bryne0 - 1L
- 19/09/2010Moss0 - 3Bryne0 - 2W
- 11/04/2010Bryne5 - 0Moss2 - 0W
- 01/11/2009Moss1 - 1Bryne0 - 1D
- 01/06/2009Bryne3 - 3Moss2 - 1D
- 22/09/2019Bryne0 - 1Moss0 - 1L
- 07/07/2019Moss2 - 3Bryne1 - 1W
- 16/03/2010Moss1 - 3Bryne1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Moss
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Moss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Moss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Moss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bryne (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Moss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 25 | 41 | 55 | T T T T H T |
2 | Bryne | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 46 | H T T H H T |
3 | Moss | 24 | 13 | 3 | 8 | 42 | 32 | 10 | 42 | T B T H B T |
4 | Egersunds IK | 23 | 11 | 5 | 7 | 47 | 44 | 3 | 38 | T B T B B T |
5 | Lyn Oslo | 23 | 9 | 9 | 5 | 47 | 31 | 16 | 36 | H H B H T T |
6 | Raufoss | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T T T H |
7 | Kongsvinger | 24 | 9 | 9 | 6 | 38 | 42 | -4 | 36 | H T B H B T |
8 | Stabaek | 24 | 9 | 6 | 9 | 48 | 48 | 0 | 33 | T H B B B B |
9 | Ranheim IL | 24 | 8 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 31 | B T B T T H |
10 | Sogndal | 24 | 8 | 6 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B B B B B |
11 | Asane Fotball | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 43 | -8 | 27 | T H T B T B |
12 | Start Kristiansand | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 47 | -12 | 27 | H B T H T T |
13 | Levanger FK | 24 | 5 | 10 | 9 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B T H B B |
14 | Aalesund FK | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 43 | -11 | 25 | B B H T T B |
15 | Mjondalen IF | 24 | 5 | 7 | 12 | 30 | 43 | -13 | 22 | T T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: