Phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Phong độ Moss gần đây
- 13/04/2025Kvik HaldenMoss1 - 2W
- 05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0W
- 02/04/20251 RaufossMoss2 - 0L
- 23/03/2025Lyn OsloMoss1 - 0D
- 15/03/2025Mjondalen IFMoss2 - 0L
- 08/03/2025RaufossMoss1 - 0L
- 01/03/2025Odd GrenlandMoss0 - 2W
- 16/02/2025HaugesundMoss0 - 1D
- 13/02/2025MossEuropa FC1 - 1W
- 07/02/2025Sarpsborg 08Moss2 - 1L
Thống kê phong độ Moss gần đây, KQ Moss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Moss gần đây: theo giải đấu
- 23/03/2025Lyn OsloMoss1 - 0D
- 15/03/2025Mjondalen IFMoss2 - 0L
- 08/03/2025RaufossMoss1 - 0L
- 01/03/2025Odd GrenlandMoss0 - 2W
- 16/02/2025HaugesundMoss0 - 1D
- 13/02/2025MossEuropa FC1 - 1W
- 07/02/2025Sarpsborg 08Moss2 - 1L
- 05/04/20251 MossRanheim IL1 - 0W
- 02/04/20251 RaufossMoss2 - 0L
- 13/04/2025Kvik HaldenMoss1 - 2W
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Moss mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: