Moss: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moss: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moss |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-8-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | stboks 47 1501 Moss |
Sân vận động | Melløs Stadion |
Sức chứa sân vận động | 10,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Myhre |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mossfk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moss mới nhất
- 05/04 21:001 MossRanheim IL1 - 0Vòng 2
- 02/04 00:001 RaufossMoss2 - 0Vòng 1
- 23/03 19:00Lyn OsloMoss1 - 0
- 15/03 20:00Mjondalen IFMoss2 - 0
- 08/03 18:00RaufossMoss1 - 0
- 01/03 20:00Odd GrenlandMoss0 - 2
- 16/02 19:00HaugesundMoss0 - 1
- 13/02 01:00MossEuropa FC1 - 1
- 07/02 19:00Sarpsborg 08Moss2 - 1
- 31/01 19:00SandefjordMoss1 - 1
Lịch thi đấu Moss sắp tới
- 30/05 22:00IF FloyaMoss? - ?Vòng 7
- 06/06 22:00MossFloro? - ?Vòng 8
- 13/06 22:00KongsvingerMoss? - ?Vòng 9
- 20/06 22:00MossBaerum SK? - ?Vòng 10
- 27/06 22:00HoddMoss? - ?Vòng 11
- 12/06 19:00MossAsker? - ?
- 13/04 22:00Kvik HaldenMoss? - ?
- 21/04 22:00KongsvingerMoss? - ?Vòng 3
- 27/04 22:00MossStabaek? - ?Vòng 4
- 03/05 21:00LillestromMoss? - ?Vòng 5
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation