Kết quả Egersunds IK vs Kongsvinger, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Egersunds IK vs Kongsvinger Đối đầu Egersunds IK vs Kongsvinger Phong độ Egersunds IK gần đây Phong độ Kongsvinger gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
- Egersunds IK 11Kongsvinger 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 3
1.02U 3
0.841
2.38X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Egersunds IK vs Kongsvinger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng
-
Egersunds IK vs Kongsvinger: Diễn biến chính
- 7'0-1Jesper Andreas Grundt (Assist:Lucas Haren)
- 9'0-1Ludvig Langrekken
- 17'Chris Sleveland1-1
- 22'1-2Jesper Andreas Grundt (Assist:Noa Williams)
- 61'1-2Robert Orri Thorkelsson
- 65'Tord Johnsen Salte1-2
- 66'1-2Oscar Kapskarmo
Adem Guven - 71'Adrian Bergersen
Jorgen Voilas1-2 - 76'Sivert Strangstad
Horenus Tadesse1-2 - 83'Henrik Elvevold
Tord Johnsen Salte1-2 - 84'Ingvald Sandvik Halgunset
Robert Williams1-2 - 85'1-2Albert Sandstad
Lucas Haren - 88'1-2Daniel Lysgard
Mathias Gjerstrom
-
Egersunds IK vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị
- Egersunds IK4-3-327Sander Ake Andreas Lonning12Robert Williams6Tord Johnsen Salte2Midtskogen A.14Jo Staalesen22Horenus Tadesse8Chris Sleveland26Justin Salmon7Jack Lahne99Joacim Holtan77Jorgen Voilas9Adem Guven14Lucas Haren20Jesper Andreas Grundt27Andreas Dybevik11Noa Williams17Mathias Gjerstrom22Ludvig Langrekken10Lars Christian Krogh Gerson3Robert Orri Thorkelsson2Joel Nilsson41Anders Klemensson
- Đội hình dự bị
- 11Adrian Bergersen91Sammi Davis15Henrik Elvevold9Jorgen Galta19Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem17Ingvald Sandvik Halgunset23Magnus Sandvik Hoiseth16Sivert Strangstad1Mats Gulbrandsen VikenOscar Kapskarmo 32Daniel Lysgard 21Mapenda Mbow 12Albert Sandstad 48August Stromberg 1Eric Taylor 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vegard Hansen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Egersunds IK vs Kongsvinger: Số liệu thống kê
- Egersunds IKKongsvinger
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 2Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 12Cứu thua8
-
- 66Pha tấn công69
-
- 40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation