Đối đầu Hodd vs Kongsvinger, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Hodd vs Kongsvinger Đối đầu Hodd vs Kongsvinger Phong độ Hodd gần đây Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Hodd vs Kongsvinger
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodd vs Kongsvinger trước đây
- 02/09/2023Hodd2 - 1Kongsvinger2 - 1W
- 30/04/2023Kongsvinger0 - 3Hodd0 - 2W
- 07/08/2016Kongsvinger2 - 1Hodd2 - 0L
- 17/04/2016Hodd2 - 2Kongsvinger1 - 0D
- 29/09/2013Kongsvinger0 - 1Hodd0 - 0W
- 09/05/2013Hodd1 - 0Kongsvinger0 - 0W
- 12/08/2012Kongsvinger2 - 1Hodd0 - 1L
- 09/04/2012Hodd0 - 2Kongsvinger0 - 2L
- 12/09/2021Hodd0 - 0Kongsvinger0 - 0D
- 04/08/2021Kongsvinger1 - 0Hodd0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hodd vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hodd (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodd và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: