Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lillestrom vs Kongsvinger, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Lillestrom vs Kongsvinger Đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger Phong độ Lillestrom gần đây Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lillestrom vs Kongsvinger
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger trước đây
- 21/09/2020Lillestrom2 - 0Kongsvinger0 - 0W
- 25/08/2020Kongsvinger0 - 3Lillestrom0 - 2W
- 26/06/2020Kongsvinger3 - 1Lillestrom0 - 1L
- 25/02/2019Lillestrom2 - 1Kongsvinger1 - 0W
- 19/01/2017Lillestrom2 - 1Kongsvinger2 - 0W
- 26/03/2011Lillestrom3 - 2Kongsvinger2 - 1W
- 21/06/2008Kongsvinger0 - 4Lillestrom0 - 2W
- 04/06/2014Lillestrom4 - 1Kongsvinger1 - 0W
- 31/07/2010Lillestrom2 - 2Kongsvinger0 - 0D
- 15/04/2010Kongsvinger0 - 0Lillestrom0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Lillestrom (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | H T T T B B |
4 | Start Kristiansand | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B T B H |
5 | Odd Grenland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
6 | Hodd | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B T B T T |
7 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | Sogndal | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T T T B |
9 | Ranheim IL | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B T T T |
10 | Moss | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B T B T |
11 | Raufoss | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H T B B H |
12 | Stabaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | Asane Fotball | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B B B |
15 | Mjondalen IF | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B B |
16 | Skeid Oslo | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: