Kết quả Bryne vs Moss, 21h00 ngày 28/09
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
- Bryne 13Moss0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.95X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Moss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 25
-
Bryne vs Moss: Diễn biến chính
- 4'Sjur Torgersen Jonassen1-0
- 23'Christian Landu Landu1-0
- 45'Alfred Scriven2-0
- 46'Mats Selmer Thornes
Christian Landu Landu2-0 - 63'Jon Helge Tveita
Sanel Bojadzic2-0 - 63'Jens Berland Husebo
Sondre Norheim2-0 - 65'Luis Grlich
Lasse Qvigstad2-0 - 68'2-0Aksel Baran Potur
Noah Alexandersson - 68'2-0Sebastian Pedersen
Thomas Klemetsen Jakobsen - 68'2-0Marius Andresen
Marius Cassidy - 80'2-0Hakon Vold Krohg
Alexander Hapnes - 80'2-0Katoto Michee Mayonga
Bo Asulv Hegland - 83'Sjur Torgersen Jonassen (Assist:Duarte Moreira)3-0
- 89'Robert Undheim
Axel Kryger3-0
-
Bryne vs Moss: Đội hình chính và dự bị
- Bryne4-4-299Igor Spiridonov14Eirik Franke Saunes20Sondre Norheim5Jacob Haahr Steffensen17Lasse Qvigstad18Duarte Moreira4Christian Landu Landu26Axel Kryger11Alfred Scriven8Sanel Bojadzic32Sjur Torgersen Jonassen49Mankoka Afonso23Noah Alexandersson11Thomas Klemetsen Jakobsen31Kristoffer Lassen Harrison6Alexander Hapnes10Bo Asulv Hegland3Kristian Strande13Marius Cassidy5Ilir Kukleci18Saadiq Faisal Elmi1Mathias Ranmarks
- Đội hình dự bị
- 12Sem Aleksander Bergene1Anton Cajtoft2Luis Grlich23Kristian Haland24Jens Berland Husebo22Marius Mattingsdal7Mats Selmer Thornes15Jon Helge Tveita10Robert UndheimMarius Andresen 2Tim Bjorkstrom 4Katoto Michee Mayonga 29Laurent Jacques Mendy 17Sebastian Pedersen 9Aksel Baran Potur 20Jarik Sundling 12Hakon Vold Krohg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ole Kevin KnappenThomas Myhre
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Moss: Số liệu thống kê
- BryneMoss
- 8Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 11Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 6Cứu thua9
-
- 107Pha tấn công134
-
- 67Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation