Kết quả Raja Club Athletic vs Maghrib Association Tetouan, 05h00 ngày 17/03

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 25

  • Raja Club Athletic vs Maghrib Association Tetouan: Diễn biến chính

  • 17'
    El Houssine Rahimi (Assist:Ayoub Al-Maamouri) goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
    Zaid Ben Khajjou
  • 37'
    1-0
    Ismael Benktib
  • 46'
    1-0
    Bilal El Megri
  • 62'
    1-1
    goal Hamza Darai (Assist:Bilal El Megri)
  • 73'
    Youness Najari
    1-1
  • 78'
    1-1
    Yassine Amhih
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Raja Club Athletic vs Maghrib Association Tetouan: Số liệu thống kê

  • Raja Club Athletic
    Maghrib Association Tetouan
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 21 7 2 49 14 35 70 H B H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 16 9 5 48 24 24 57 T T T B T T
3 Wydad Casablanca 30 14 12 4 45 27 18 54 H H H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 30 15 8 7 53 26 27 53 T B H T T T
5 Raja Casablanca Atlhletic 30 12 12 6 38 25 13 48 H H T H T T
6 Renaissance Zmamra 30 14 5 11 34 29 5 47 B T H B T B
7 Maghreb Fez 29 12 10 7 33 27 6 46 B T H T H B
8 Olympique de Safi 30 12 10 8 37 33 4 46 T B H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 11 9 10 36 42 -6 42 T T H B B T
10 IRT Itihad de Tanger 30 9 10 11 35 37 -2 37 H B B T T B
11 CODM Meknes 30 9 9 12 27 44 -17 36 B T T B B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 7 11 11 27 33 -6 32 H B T H B B
13 Hassania Agadir 30 8 5 17 31 38 -7 29 T T B B B B
14 Club Salmi 30 6 7 17 21 42 -21 25 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 30 5 8 17 25 40 -15 23 H T H T B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 0 4 26 13 71 -58 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation