Đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane, 22h59 ngày 28/4

Hạng 2 Montenegro 2024-2025: KOM Podgorica vs FK Berane

  • Giải đấu: Hạng 2 Montenegro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane trước đây

  • 16/03/2024
    FK Berane
    2 - 2
    KOM Podgorica
    2 - 1
    D
  • 29/10/2023
    KOM Podgorica
    2 - 1
    FK Berane
    0 - 0
    W
  • 09/09/2023
    FK Berane
    3 - 2
    KOM Podgorica
    2 - 0
    L
  • 30/04/2023
    FK Berane
    1 - 1
    KOM Podgorica
    0 - 1
    D
  • 18/03/2023
    KOM Podgorica
    0 - 1
    FK Berane
    0 - 0
    L
  • 22/10/2022
    FK Berane
    1 - 0
    KOM Podgorica
    1 - 0
    L
  • 03/09/2022
    KOM Podgorica
    1 - 0
    FK Berane
    0 - 0
    W
  • 20/05/2022
    FK Berane
    2 - 2
    KOM Podgorica
    1 - 1
    D
  • 03/04/2022
    KOM Podgorica
    3 - 0
    FK Berane
    2 - 0
    W
  • 31/08/2023
    KOM Podgorica
    4 - 0
    FK Berane
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane

- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Montenegro 9 3 3 3
Cúp Quốc Gia Montenegro 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Berane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KOM Podgorica (sân nhà) 5 4 0 1
KOM Podgorica (sân khách) 5 0 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KOM PodgoricaFK Berane trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Otrant 31 20 9 2 52 18 34 69 T T T T T T
2 Bokelj Kotor 31 20 8 3 57 22 35 68 T T T T T B
3 FK Podgorica 30 15 7 8 52 35 17 52 T B B T T T
4 FK Grbalj Radanovici 31 11 9 11 39 43 -4 42 B T B T B B
5 OSK Igalo 31 11 7 13 37 33 4 40 T B H T T T
6 Lovcen Cetinje 32 9 10 13 31 53 -22 37 B T T B H B
7 FK Iskra Danilovgrad 31 10 5 16 31 44 -13 35 B H T B B T
8 KOM Podgorica 30 9 5 16 34 45 -11 32 T B B B B T
9 Internacional Podgorica 32 6 11 15 30 45 -15 29 B B H B B B
10 FK Berane 31 5 7 19 29 54 -25 22 B B H B H B

Cập nhật: