Phong độ FK Berane gần đây, KQ FK Berane mới nhất

Phong độ FK Berane gần đây

  • 25/05/2024
    FK Berane
    FK Podgorica
    0 - 3
    L
  • 18/05/2024
    Otrant
    FK Berane
    1 - 0
    L
  • 12/05/2024
    OSK Igalo
    FK Berane
    0 - 0
    L
  • 05/05/2024
    FK Berane
    Bokelj Kotor
    0 - 1
    L
  • 28/04/2024
    KOM Podgorica
    FK Berane
    1 - 2
    W
  • 24/04/2024
    FK Berane
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 1
    L
  • 20/04/2024
    Lovcen Cetinje
    FK Berane 1
    0 - 0
    D
  • 14/04/2024
    FK Berane
    FK Grbalj Radanovici
    0 - 0
    L
  • 07/04/2024
    Internacional Podgorica
    FK Berane
    0 - 0
    D
  • 03/04/2024
    FK Podgorica
    FK Berane 1
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FK Berane gần đây, KQ FK Berane mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ FK Berane gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Montenegro 10 1 2 7

Phong độ FK Berane gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Berane mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro

  • 25/05/2024
    FK Berane
    FK Podgorica
    0 - 3
    L
  • 18/05/2024
    Otrant
    FK Berane
    1 - 0
    L
  • 12/05/2024
    OSK Igalo
    FK Berane
    0 - 0
    L
  • 05/05/2024
    FK Berane
    Bokelj Kotor
    0 - 1
    L
  • 28/04/2024
    KOM Podgorica
    FK Berane
    1 - 2
    W
  • 24/04/2024
    FK Berane
    FK Iskra Danilovgrad
    0 - 1
    L
  • 20/04/2024
    Lovcen Cetinje
    FK Berane 1
    0 - 0
    D
  • 14/04/2024
    FK Berane
    FK Grbalj Radanovici
    0 - 0
    L
  • 07/04/2024
    Internacional Podgorica
    FK Berane
    0 - 0
    D
  • 03/04/2024
    FK Podgorica
    FK Berane 1
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Berane gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Berane (sân nhà) 3 1 0 0
FK Berane (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Berane thắng
Bại: là số trận FK Berane thua

BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 32 21 7 4 54 24 30 70 T T B H B T
2 FK Rudar Pljevlja 32 17 9 6 56 31 25 60 T B B T H T
3 Lovcen Cetinje 32 14 9 9 50 38 12 51 B T H B T B
4 OSK Igalo 32 13 9 10 52 35 17 48 T T B T B T
5 FK Iskra Danilovgrad 32 11 9 12 37 36 1 42 B T T H T T
6 FK Grbalj Radanovici 32 9 10 13 33 49 -16 37 H B B H H T
7 FK Podgorica 32 7 12 13 42 54 -12 33 B T H T T B
8 KOM Podgorica 32 7 7 18 28 54 -26 28 T B H H H B
9 FK Ibar Rozaje 32 6 6 20 23 54 -31 24 B B B B B B

Cập nhật: