Kết quả Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia, 00h00 ngày 12/01
Kết quả Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia Phong độ Olympique de Safi gần đây Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.17X
6.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.91O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 18
-
Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
- 1'Salaheddine Errahouli (Assist:Hamza Moujahid)1-0
- 25'1-0Zakaria Fatihi
- 45'Cheickne Samake2-0
- 47'2-1Laasri Y. (Assist:Mohammad Malik)
- 67'2-1Aziz Ennakhli
- 68'Hamza Moujahid2-1
- 78'Salaheddine Errahouli2-1
- 83'2-1Mohammad Malik
- 89'Yassine Kordani2-1
- 90'Souhail Yechou2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
- Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia
- 9Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 97Pha tấn công89
-
- 62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | Maghreb Fez | 17 | 9 | 4 | 4 | 19 | 11 | 8 | 31 | T B B T T T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
5 | Wydad Casablanca | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T H H B T T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | B H T T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | B H B H T T |
11 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
12 | CODM Meknes | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | T B B B H T |
13 | Hassania Agadir | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 20 | -3 | 20 | H B B B T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation