Kết quả Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 13/01

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 18

  • Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Youssef Kajai (Assist:Mohamed Chemlal)
  • 22'
    0-1
    Youssef Kajai
  • 23'
    Mohamed Rayhi goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Fouad Zahouani Goal Disallowed
  • 45'
    Sidi Bouna Amar
    1-1
  • 88'
    El Mehdi Moubarik goal 
    2-1
  • 90'
    Abdelmounaim Boutouil
    2-1
  • 90'
    2-1
    Achraf Berqi
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Wydad Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê

  • Wydad Casablanca
    UTS Union Touarga Sport Rabat
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 16 12 3 1 24 6 18 39 T H T T T T
2 Renaissance Zmamra 19 11 4 4 25 13 12 37 H H T T T T
3 Maghreb Fez 17 9 4 4 19 11 8 31 T B B T T T
4 FAR Forces Armee Royales 16 8 6 2 26 10 16 30 H T H T T T
5 Wydad Casablanca 18 8 6 4 25 20 5 30 T H H B T T
6 Union Touarga Sport Rabat 18 8 5 5 28 15 13 29 H T T T T B
7 Olympique de Safi 17 8 3 6 20 19 1 27 B H T T T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 16 6 5 5 17 15 2 23 H T T T B B
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 17 6 5 6 22 25 -3 23 H H H T B B
10 IRT Itihad de Tanger 17 5 7 5 18 18 0 22 B H B H T T
11 Club Salmi 19 5 6 8 15 22 -7 21 B T T B H B
12 CODM Meknes 18 5 6 7 16 27 -11 21 T B B B H T
13 Hassania Agadir 18 6 2 10 17 20 -3 20 H B B B T B
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 18 4 7 7 20 22 -2 19 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 19 2 4 13 11 24 -13 10 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 19 0 3 16 8 44 -36 3 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation