Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 03/11
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây Phong độ Hassania Agadir gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.95X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
- 41'Kpatai M.1-0
- 83'Marouane Lemzaouri1-0
- 88'Marouane Hadhoudi1-0
- 90'Omar El Hanoudi2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
- DHJ Difaa Hassani JadidiHassania Agadir
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 81Pha tấn công85
-
- 60Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation