Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 23/11
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat trước đây
- 26/02/2024FAR Forces Armee Royales3 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
- 07/10/2023UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 1L
- 02/03/2023FAR Forces Armee Royales3 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat3 - 0W
- 15/09/2022UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 0W
- 16/02/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 1D
- 04/01/2021FAR Forces Armee Royales1 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FAR Forces Armee Royales (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FAR Forces Armee Royales (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FAR Forces Armee Royales thắng
Bại: là số trận FAR Forces Armee Royales thua
Thắng: là số trận FAR Forces Armee Royales thắng
Bại: là số trận FAR Forces Armee Royales thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FAR Forces Armee Royales và UTS Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 23 | B T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T T H H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T H H T B |
4 | Hassania Agadir | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T T B T |
5 | Renaissance Zmamra | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B B T T B T |
6 | Wydad Casablanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T B B T H |
7 | IRT Itihad de Tanger | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | H T B B H H |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T H T B |
9 | Club Salmi | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B T B H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B H H H H |
11 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H T B H T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B T B B H |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H B H T B |
14 | Olympique de Safi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B B H T B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 26 | -22 | 1 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: