Đối đầu Sirens vs Valletta FC, 17h00 ngày 28/1
Kết quả Sirens vs Valletta FC Nhận định Sirens vs Valletta, 17h00 ngày 28/1 Đối đầu Sirens vs Valletta FC Phong độ Sirens gần đây Phong độ Valletta FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Sirens vs Valletta FC
- Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sirens vs Valletta FC trước đây
- 18/09/2023Valletta FC2 - 0Sirens1 - 0L
- 02/02/2023Sirens3 - 3Valletta FC0 - 2D
- 04/09/2022Valletta FC0 - 0Sirens0 - 0D
- 02/04/2022Sirens0 - 3Valletta FC0 - 0L
- 07/02/2022Sirens2 - 1Valletta FC2 - 1W
- 17/10/2021Valletta FC3 - 1Sirens1 - 0L
- 14/02/2021Sirens0 - 1Valletta FC0 - 0L
- 25/11/2020Valletta FC1 - 1Sirens0 - 0D
- 23/07/2022Sirens0 - 2Valletta FC0 - 1L
- 31/07/2021Sirens1 - 1Valletta FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sirens vs Valletta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Valletta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Valletta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Valletta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sirens (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Sirens (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sirens thắng
Bại: là số trận Sirens thua
Thắng: là số trận Sirens thắng
Bại: là số trận Sirens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sirens và Valletta FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T B T T T T |
2 | Floriana F.C. | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 6 | 19 | 29 | T T T T B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 6 | 10 | 28 | B T T T T T |
4 | Marsaxlokk FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 14 | 10 | 21 | B T T B H H |
5 | Birkirkara FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T H T T B |
6 | Naxxar Lions | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 19 | -2 | 20 | T T H B T H |
7 | Hibernians FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | T B T H H B |
8 | Balzan FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 18 | H T B H T H |
9 | Valletta FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 12 | 0 | 14 | H B B H B T |
10 | Gzira United | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B B T |
11 | Mosta FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 17 | -9 | 12 | B B B H B H |
12 | Santa Lucia | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | H T B B T T |
13 | Gudja United | 13 | 0 | 6 | 7 | 8 | 24 | -16 | 6 | H B H B B B |
14 | Sirens | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 24 | -17 | 6 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: