Đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ, 02h30 ngày 02/11

Nữ Malta 2024-2025: Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ

  • Giải đấu: Nữ Malta
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/11/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ trước đây

  • 01/09/2024
    Mgarr (W)
    0 - 0
    Hibernians (W)
    0 - 0
    D
  • 16/03/2024
    Mgarr (W)
    1 - 0
    Hibernians (W)
    -
    L
  • 17/02/2024
    Hibernians (W)
    1 - 0
    Mgarr (W)
    -
    W
  • 27/01/2024
    Mgarr (W)
    0 - 1
    Hibernians (W)
    -
    W
  • 18/11/2023
    Hibernians (W)
    3 - 2
    Mgarr (W)
    0 - 0
    W
  • 03/09/2023
    Mgarr (W)
    3 - 3
    Hibernians (W)
    1 - 1
    D
  • 15/03/2023
    Mgarr (W)
    1 - 0
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L
  • 12/01/2023
    Hibernians (W)
    1 - 1
    Mgarr (W)
    0 - 0
    D
  • 20/10/2022
    Mgarr (W)
    3 - 1
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L
  • 13/02/2020
    Mgarr (W)
    3 - 0
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Malta 10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Mgarr Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hibernians Nữ (sân nhà) 3 2 1 0
Hibernians Nữ (sân khách) 7 1 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernians Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernians NữMgarr Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hibernians (W) 8 6 2 0 32 2 30 20 T T T T T H
2 Birkirkara (W) 8 6 1 1 32 4 28 19 T H B T T T
3 Swieqi United (W) 8 5 1 2 22 7 15 16 B T T T T H
4 Mgarr (W) 8 4 3 1 29 2 27 15 H H T T B T
5 Valletta FC (W) 8 2 3 3 8 11 -3 9 H B T B H T
6 San Gwann FC (W) 8 2 1 5 11 31 -20 7 T B B B H B
7 Lija Athletic (W) 8 1 1 6 3 23 -20 4 B T B B B B
8 Martal Method (W) 8 0 0 8 0 57 -57 0 B B B B B B

Cập nhật: