Phong độ Hibernians Nữ gần đây, KQ Hibernians Nữ mới nhất

Phong độ Hibernians Nữ gần đây

  • 13/12/2024
    Hibernians Nữ
    Birkirkara Nữ
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Martal Method Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Hibernians Nữ
    Mgarr Nữ
    0 - 2
    L
  • 19/10/2024
    Swieqi United Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    D
  • 12/10/2024
    Lija Athletic Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Hibernians Nữ
    San Gwann FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 28/09/2024
    Birkirkara Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Hibernians Nữ
    Valletta FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/09/2024
    Hibernians Nữ
    Martal Method Nữ
    0 - 0
    W
  • 01/09/2024
    Mgarr Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Hibernians Nữ gần đây, KQ Hibernians Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ Hibernians Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Malta 10 6 3 1

Phong độ Hibernians Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hibernians Nữ mới nhất ở giải Nữ Malta

  • 13/12/2024
    Hibernians Nữ
    Birkirkara Nữ
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Martal Method Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Hibernians Nữ
    Mgarr Nữ
    0 - 2
    L
  • 19/10/2024
    Swieqi United Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    D
  • 12/10/2024
    Lija Athletic Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Hibernians Nữ
    San Gwann FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 28/09/2024
    Birkirkara Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Hibernians Nữ
    Valletta FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/09/2024
    Hibernians Nữ
    Martal Method Nữ
    0 - 0
    W
  • 01/09/2024
    Mgarr Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernians Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hibernians Nữ (sân nhà) 9 6 0 0
Hibernians Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernians Nữ thua

BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hibernians (W) 12 8 3 1 48 6 42 27 T H B T T H
2 Swieqi United (W) 11 8 1 2 36 7 29 25 T T H T T T
3 Mgarr (W) 11 7 3 1 38 3 35 24 T B T T T T
4 Birkirkara (W) 11 7 2 2 46 8 38 23 T T T T B H
5 San Gwann FC (W) 11 4 1 6 28 33 -5 13 B H B T T B
6 Valletta FC (W) 12 3 3 6 12 28 -16 12 H T B B B T
7 Lija Athletic (W) 12 2 1 9 8 52 -44 7 B B B B T B
8 Martal Method (W) 12 0 0 12 1 80 -79 0 B B B B B B

Cập nhật: