Kết quả Hibernians (W) hôm nay, KQ Hibernians (W) mới nhất

Kết quả Hibernians (W) mới nhất hôm nay

  • 13/12 22:30
    Hibernians Nữ
    Birkirkara Nữ
    0 - 0
  • 09/11 19:00
    Martal Method Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 02/11 02:30
    Hibernians Nữ
    Mgarr Nữ
    0 - 2
    Vòng 9
  • 19/10 01:30
    Swieqi United Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 12/10 22:30
    Lija Athletic Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 05/10 20:00
    Hibernians Nữ
    San Gwann FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 28/09 01:30
    Birkirkara Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 22/09 00:30
    Hibernians Nữ
    Valletta FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 13/09 01:15
    Hibernians Nữ
    Martal Method Nữ
    0 - 0
    Vòng 3
  • 01/09 01:30
    Mgarr Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 2

Kết quả Hibernians (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Hibernians (W) mới nhất ở giải Nữ Malta

  • 13/12 22:30
    Hibernians Nữ
    Birkirkara Nữ
    0 - 0
  • 09/11 19:00
    Martal Method Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 02/11 02:30
    Hibernians Nữ
    Mgarr Nữ
    0 - 2
    Vòng 9
  • 19/10 01:30
    Swieqi United Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 12/10 22:30
    Lija Athletic Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 05/10 20:00
    Hibernians Nữ
    San Gwann FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 28/09 01:30
    Birkirkara Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 22/09 00:30
    Hibernians Nữ
    Valletta FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 13/09 01:15
    Hibernians Nữ
    Martal Method Nữ
    0 - 0
    Vòng 3
  • 01/09 01:30
    Mgarr Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 2

BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hibernians (W) 12 8 3 1 48 6 42 27 T H B T T H
2 Swieqi United (W) 11 8 1 2 36 7 29 25 T T H T T T
3 Mgarr (W) 11 7 3 1 38 3 35 24 T B T T T T
4 Birkirkara (W) 11 7 2 2 46 8 38 23 T T T T B H
5 San Gwann FC (W) 11 4 1 6 28 33 -5 13 B H B T T B
6 Valletta FC (W) 12 3 3 6 12 28 -16 12 H T B B B T
7 Lija Athletic (W) 12 2 1 9 8 52 -44 7 B B B B T B
8 Martal Method (W) 12 0 0 12 1 80 -79 0 B B B B B B