Đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ Đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ Phong độ Martal Method Nữ gần đây Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ
- Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ trước đây
- 13/09/2024Hibernians (W)10 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 13/01/2024Martal Method (W)0 - 17Hibernians (W)0 - 0L
- 04/11/2023Hibernians (W)7 - 0Martal Method (W)3 - 0L
- 01/03/2023Martal Method (W)0 - 7Hibernians (W)0 - 0L
- 08/12/2022Hibernians (W)10 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 22/09/2022Martal Method (W)0 - 7Hibernians (W)-L
Thống kê thành tích đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Hibernians Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martal Method Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Martal Method Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martal Method Nữ và Hibernians Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 45 | 7 | 38 | 22 | B T T T T B |
2 | Swieqi United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 7 | 21 | 22 | T T T H T T |
3 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 32 | 5 | 27 | 20 | T T T T H B |
4 | Mgarr (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 32 | 2 | 30 | 18 | H T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 31 | -11 | 10 | B B B H B T |
6 | Valletta FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B T B H T B |
7 | Lija Athletic (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 36 | -33 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 66 | -66 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: