Đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai, 20h00 ngày 15/9

VĐQG Lítva 2024: Kauno Zalgiris vs Siauliai

  • Giải đấu: VĐQG Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai trước đây

  • 21/08/2024
    Kauno Zalgiris
    3 - 1
    Siauliai
    0 - 0
    W
  • 17/09/2023
    Siauliai
    1 - 1
    Kauno Zalgiris
    1 - 0
    D
  • 01/07/2024
    Siauliai
    1 - 0
    Kauno Zalgiris
    0 - 0
    L
  • 12/05/2024
    Kauno Zalgiris
    2 - 1
    Siauliai
    0 - 1
    W
  • 17/03/2024
    Siauliai
    2 - 1
    Kauno Zalgiris
    0 - 1
    L
  • 03/09/2023
    Siauliai
    1 - 1
    Kauno Zalgiris
    0 - 1
    D
  • 02/07/2023
    Kauno Zalgiris
    3 - 2
    Siauliai
    2 - 1
    W
  • 29/04/2023
    Siauliai
    1 - 0
    Kauno Zalgiris
    0 - 0
    L
  • 11/03/2023
    Kauno Zalgiris
    0 - 0
    Siauliai
    0 - 0
    D
  • 23/10/2022
    Kauno Zalgiris
    1 - 0
    Siauliai
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Lítva 2 1 1 0
VĐQG Lítva 8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Siauliai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kauno Zalgiris (sân nhà) 5 4 1 0
Kauno Zalgiris (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kauno Zalgiris thắng
Bại: là số trận Kauno Zalgiris thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kauno ZalgirisSiauliai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 28 18 7 3 54 23 31 61 H T T H T H
2 Hegelmann Litauen 29 16 8 5 47 30 17 56 T T T H B H
3 Kauno Zalgiris 29 14 7 8 38 27 11 49 H T T H H T
4 Banga Gargzdai 29 9 10 10 30 35 -5 37 H T T B T B
5 DFK Dainava Alytus 28 8 9 11 23 25 -2 33 T B B H H T
6 Siauliai 27 7 12 8 27 31 -4 33 T H H H B T
7 Dziugas Telsiai 28 8 8 12 27 42 -15 32 H B H B B B
8 Suduva 29 5 11 13 20 31 -11 26 H B B H H H
9 TransINVEST Vilnius 27 8 2 17 26 40 -14 26 B H B B T B
10 FK Panevezys 26 5 10 11 20 28 -8 25 B B H H H H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: