Phong độ Kauno Zalgiris gần đây, KQ Kauno Zalgiris mới nhất
Phong độ Kauno Zalgiris gần đây
- 23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0W
- 17/05/2025Kauno ZalgirisFK Zalgiris Vilnius2 - 0W
- 10/05/2025Dziugas TelsiaiKauno Zalgiris0 - 0W
- 04/05/2025Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0W
- 27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0L
- 19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0W
- 16/04/2025Kauno ZalgirisHegelmann Litauen1 - 0W
- 12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
- 20/05/2025FK Zalgiris VilniusKauno Zalgiris0 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [2-4]
- 30/04/2025FK Neptunas KlaipedaKauno Zalgiris0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Kauno Zalgiris gần đây, KQ Kauno Zalgiris mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Kauno Zalgiris gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Kauno Zalgiris gần đây: theo giải đấu
- 23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0W
- 17/05/2025Kauno ZalgirisFK Zalgiris Vilnius2 - 0W
- 10/05/2025Dziugas TelsiaiKauno Zalgiris0 - 0W
- 04/05/2025Kauno ZalgirisFK Riteriai1 - 0W
- 27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0L
- 19/04/20251 FK PanevezysKauno Zalgiris0 - 0W
- 16/04/2025Kauno ZalgirisHegelmann Litauen1 - 0W
- 12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
- 20/05/2025FK Zalgiris VilniusKauno Zalgiris0 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [2-4]
- 30/04/2025FK Neptunas KlaipedaKauno Zalgiris0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Kauno Zalgiris mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Kauno Zalgiris mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kauno Zalgiris gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kauno Zalgiris (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Kauno Zalgiris (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
6 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva