Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Suduva vs Hegelmann Litauen, 22h25 ngày 27/4
Kết quả Suduva vs Hegelmann Litauen Đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen Phong độ Suduva gần đây Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
VĐQG Lítva 2025: Suduva vs Hegelmann Litauen
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen trước đây
- 12/02/2025Suduva0 - 2Hegelmann Litauen0 - 0L
- 02/11/2024Hegelmann Litauen2 - 1Suduva2 - 1L
- 10/08/2024Suduva0 - 1Hegelmann Litauen0 - 1L
- 15/06/2024Hegelmann Litauen3 - 2Suduva1 - 2L
- 13/04/2024Suduva0 - 1Hegelmann Litauen0 - 1L
- 02/09/2023Hegelmann Litauen2 - 0Suduva1 - 0L
- 03/07/2023Suduva0 - 1Hegelmann Litauen0 - 0L
- 28/04/2023Hegelmann Litauen6 - 0Suduva3 - 0L
- 11/03/2023Suduva2 - 0Hegelmann Litauen1 - 0W
- 13/11/2022Hegelmann Litauen2 - 0Suduva2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Lítva | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Hegelmann Litauen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Suduva (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và Hegelmann Litauen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T T T B T |
2 | Kauno Zalgiris | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T H H T T |
3 | Siauliai | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | B T T H H T |
4 | Dziugas Telsiai | 9 | 5 | 0 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15 | B B T T T B |
5 | Suduva | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | B T T H B H |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | T H B T B B |
7 | FK Riteriai | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 10 | B T T H B H |
8 | FK Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | H B B T B T |
9 | Banga Gargzdai | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B B B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: