Phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
- 27/05/20251 TransINVEST VilniusHegelmann Litauen 10 - 1W
- 07/05/2025VGTU VilkaiHegelmann Litauen0 - 2W
- 24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2W
- 17/05/2025Hegelmann LitauenDziugas Telsiai1 - 0W
- 10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0L
- 02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0W
- 27/04/2025SuduvaHegelmann Litauen4 - 0L
- 20/04/20251 Hegelmann LitauenFK Zalgiris Vilnius2 - 1W
- 16/04/2025Kauno ZalgirisHegelmann Litauen1 - 0L
- 12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2W
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2W
- 17/05/2025Hegelmann LitauenDziugas Telsiai1 - 0W
- 10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0L
- 02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0W
- 27/04/2025SuduvaHegelmann Litauen4 - 0L
- 20/04/20251 Hegelmann LitauenFK Zalgiris Vilnius2 - 1W
- 16/04/2025Kauno ZalgirisHegelmann Litauen1 - 0L
- 12/04/2025Hegelmann LitauenDFK Dainava Alytus0 - 2W
- 27/05/20251 TransINVEST VilniusHegelmann Litauen 10 - 1W
- 07/05/2025VGTU VilkaiHegelmann Litauen0 - 2W
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hegelmann Litauen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hegelmann Litauen (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Hegelmann Litauen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | H T H T T H |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | Dziugas Telsiai | 13 | 6 | 1 | 6 | 11 | 10 | 1 | 19 | T B T B B H |
6 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B B T B H |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 26 | -16 | 3 | B H B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva