Đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai, 18h00 ngày 19/10

Hạng 2 Lítva 2024: FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai

Lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai trước đây

  • 01/06/2024
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    FK Tauras Taurage
    0 - 0
    L
  • 29/07/2017
    Nevezis Kedainiai
    2 - 0
    FK Tauras Taurage
    2 - 0
    L
  • 01/04/2017
    FK Tauras Taurage
    0 - 1
    Nevezis Kedainiai
    0 - 0
    L
  • 19/09/2015
    FK Tauras Taurage
    3 - 2
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    W
  • 02/06/2015
    Nevezis Kedainiai
    3 - 0
    FK Tauras Taurage
    2 - 0
    L
  • 30/08/2014
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    FK Tauras Taurage
    0 - 0
    L
  • 14/06/2014
    FK Tauras Taurage
    1 - 0
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 7 2 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tauras Taurage vs Nevezis Kedainiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Tauras Taurage (sân nhà) 3 2 0 1
FK Tauras Taurage (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Tauras Taurage thắng
Bại: là số trận FK Tauras Taurage thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Tauras TaurageNevezis Kedainiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 25 20 2 3 60 16 44 62 B T T T T T
2 NFA Kaunas 25 17 4 4 52 20 32 55 T T T H H T
3 Babrungas 25 15 6 4 53 23 30 51 T T T H T B
4 FK Neptunas Klaipeda 26 15 6 5 52 30 22 51 T T H B T B
5 Nevezis Kedainiai 26 12 7 7 37 25 12 43 T T B H T T
6 FK Tauras Taurage 26 11 8 7 51 26 25 41 H T H T B T
7 Atomsfera Mazeikiai 26 11 4 11 33 37 -4 37 T B B H B T
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 26 8 9 9 40 43 -3 33 B B B T T B
9 Ekranas Panevezys 26 8 8 10 33 42 -9 32 B B H B T T
10 FK Panevezys B 26 8 5 13 32 46 -14 29 B T T B B T
11 Hegelmann Litauen II 26 8 4 14 33 52 -19 28 B T T B B B
12 FK Kauno Zalgiris II 26 8 4 14 31 53 -22 28 B B T H T B
13 FK Minija 25 5 12 8 25 35 -10 27 H B B H H B
14 Siauliai B 26 7 2 17 40 63 -23 23 B B B T T B
15 Garr and Ava 26 4 8 14 26 43 -17 20 T B T H B T
16 Banga Gargzdai B 26 2 5 19 15 59 -44 11 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: