Kết quả Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 18h00 ngày 27/04

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 6

  • Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính

  • 20'
    Justas Zukovskis
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Nedas Garbaliauskas
  • 33'
    0-2
    Gustat Gestautas(OW)
  • 34'
    0-3
    goal Nedas Garbaliauskas
  • 37'
    0-3
    Kipras Urbanavicius
  • 41'
    Juozas Radavicius
    0-3
  • 43'
    0-4
    goal Nedas Garbaliauskas
  • 69'
    0-4
    Andrius Kezunas
  • 75'
    0-4
    Zygimantas Jurevicius
  • 90'
    Nojus Penikas
    0-4
  • 90'
    0-4
    Daniel Misiunas
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê

  • Siauliai B
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 11 10 0 1 32 8 24 30 T T T T T T
2 FK Tauras Taurage 11 7 4 0 21 4 17 25 T H H T T H
3 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 11 8 1 2 22 11 11 25 T T B B T T
4 FK Neptunas Klaipeda 11 7 2 2 23 9 14 23 H B H T T T
5 FK Zalgiris Vilnius B 11 6 3 2 24 16 8 21 T H T T T T
6 Babrungas 11 5 4 2 21 18 3 19 H H T H T B
7 FK Minija 11 5 0 6 9 17 -8 15 B B T T T B
8 FK Kauno Zalgiris II 11 4 1 6 14 18 -4 13 B T B B B H
9 Lietava Jonava 11 3 2 6 8 10 -2 11 H T T B T B
10 Siauliai B 11 3 2 6 19 26 -7 11 B B H T B T
11 Ekranas Panevezys 11 3 1 7 12 19 -7 10 T H B T B B
12 Nevezis Kedainiai 11 3 1 7 16 24 -8 10 B T B B B T
13 Hegelmann Litauen II 11 2 4 5 12 20 -8 10 H T H B B B
14 FK Panevezys B 11 3 1 7 13 26 -13 10 T B B B B B
15 Atomsfera Mazeikiai 11 2 3 6 11 18 -7 9 B B B H B H
16 NFA Kaunas 11 1 3 7 8 21 -13 6 B B T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation