Tổng số trận | 232 |
Số trận đã kết thúc | 117 (50.43%) |
Số trận sắp đá | 115 (49.57%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 48 (20.69%) |
Số trận thắng (sân khách) | 39 (16.81%) |
Số trận hòa | 30 (12.93%) |
Số bàn thắng | 340 (2.91 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 178 (1.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 162 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FK Riteriai, FK Neptunas Klaipeda (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FK Tauras Taurage (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FK Neptunas Klaipeda (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Garr and Ava, Banga Gargzdai B (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Banga Gargzdai B (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Neptunas Klaipeda (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | NFA Kaunas (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Riteriai, FK Minija (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (20 bàn thua) |