Kết quả FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai, 19h00 ngày 26/04
Kết quả FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai Đối đầu FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
0.77U 2.5
0.831
3.70X
3.502
1.80Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 6
-
FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai: Diễn biến chính
- 2'0-1
Kazeem Aderounmu
- 22'Dziugas Aleksa1-1
- 55'1-1Egidijus Gritkus
- 72'1-1Maxmillian Ihekuna
- 74'Dino Salcinovic2-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Zalgiris Vilnius B vs Atomsfera Mazeikiai: Số liệu thống kê
- FK Zalgiris Vilnius BAtomsfera Mazeikiai
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 91Pha tấn công86
-
- 40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 17 | 24 | T T H H T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 | T H B H T T |
5 | Babrungas | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Minija | 10 | 5 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T T T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Lietava Jonava | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H T T B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T H B T B |
12 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | H T B B B B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | B B B B H B |
14 | Siauliai B | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B B B H T B |
15 | Nevezis Kedainiai | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 7 | B B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation