Đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai, 17h00 ngày 06/4
Kết quả Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai Đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai Phong độ Siauliai B gần đây Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai trước đây
- 05/10/2024Atomsfera Mazeikiai2 - 3Siauliai B2 - 1W
- 19/05/2024Siauliai B2 - 5Atomsfera Mazeikiai1 - 0L
- 12/08/2022Atomsfera Mazeikiai2 - 1Siauliai B1 - 0L
- 02/04/2022Siauliai B2 - 1Atomsfera Mazeikiai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Atomsfera Mazeikiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Siauliai B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và Atomsfera Mazeikiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 10 | T H T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T B |
5 | Babrungas | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B T |
6 | FK Panevezys B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
7 | Hegelmann Litauen II | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
8 | Nevezis Kedainiai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
9 | Siauliai B | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H T |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B T |
12 | FK Minija | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
13 | Lietava Jonava | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | -2 | 2 | B B H B |
14 | FK Zalgiris Vilnius B | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B B |
15 | NFA Kaunas | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
16 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: