Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h00 ngày 18/04
Kết quả Nevezis Kedainiai vs FK Zalgiris Vilnius B Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 2.75
0.80U 2.75
1.001
5.80X
3.252
1.55Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nevezis Kedainiai vs FK Zalgiris Vilnius B
-
Sân vận động: Kedainiu miesto stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5
-
Nevezis Kedainiai vs FK Zalgiris Vilnius B: Diễn biến chính
- 3'0-1
Dziugas Aleksa
- 32'0-1Ugnius Simonavicius
- 36'Ernestas Mockus0-1
- 71'Yevhenii Mohil1-1
- 73'1-2
Danielius Velicka
- 80'Mery Traore1-2
- 85'1-3
Tadas Adakauskas
- 90'1-4
Ugnius Simonavicius
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Nevezis Kedainiai vs FK Zalgiris Vilnius B: Số liệu thống kê
- Nevezis KedainiaiFK Zalgiris Vilnius B
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 28Tổng cú sút12
-
- 18Sút trúng cầu môn10
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 86Pha tấn công89
-
- 70Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 4 | 17 | 25 | T H H T T H |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | T T B B T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H B H T T T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
6 | Babrungas | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 18 | 3 | 19 | H H T H T B |
7 | FK Minija | 11 | 5 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | B B T T T B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B T B B B H |
9 | Lietava Jonava | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 11 | H T T B T B |
10 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
11 | Ekranas Panevezys | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B T B B |
12 | Nevezis Kedainiai | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B T |
13 | Hegelmann Litauen II | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | H T H B B B |
14 | FK Panevezys B | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 26 | -13 | 10 | T B B B B B |
15 | Atomsfera Mazeikiai | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B B B H B H |
16 | NFA Kaunas | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation