Kết quả Stade Brestois vs Nice, 01h00 ngày 03/11

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Stade Brestois vs Nice: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
  • 42'
    0-1
    goal Evann Guessand (Assist:Ali Abdi)
  • 62'
    0-1
     Gaetan Laborde
     Jeremie Boga
  • 68'
    Kamory Doumbia  
    Hugo Magnetti  
    0-1
  • 69'
    Ibrahim Salah  
    Mama Samba Balde  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Dante Bonfim Costa
  • 76'
    0-1
     Tanguy Ndombele Alvaro
     Youssouf Ndayishimiye
  • 76'
    0-1
     Antoine Mendy
     Jonathan Clauss
  • 76'
    0-1
     Sofiane Diop
     Mohamed Ali-Cho
  • 79'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    0-1
  • 79'
    Romain Faivre  
    Romain Del Castillo  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Mohamed Abdelmonem
  • 88'
    Massadio Haidara  
    Jordan Amavi  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Youssoufa Moukoko
     Evann Guessand
  • Stade Brestois vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    23
    Jordan Amavi
    44
    Soumaila Coulibaly
    25
    Julien Le Cardinal
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    10
    Romain Del Castillo
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    7
    Jeremie Boga
    92
    Jonathan Clauss
    8
    Pablo Rosario
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    5
    Mohamed Abdelmonem
    64
    Moise Bombito
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Jonas Martin
    21Romain Faivre
    22Massadio Haidara
    9Kamory Doumbia
    34Ibrahim Salah
    5Brendan Chardonnet
    26Mathias Pereira Lage
    30Gregoire Coudert
    6Edimilson Fernandes
    Antoine Mendy 33
    Gaetan Laborde 24
    Tanguy Ndombele Alvaro 22
    Sofiane Diop 10
    Youssoufa Moukoko 15
    Tom Louchet 20
    Melvin Bard 26
    Maxime Dupe 31
    Issiaga Camara 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Nice: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 591
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 40
    Long pass
    26
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation